--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát bửu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát bửu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát bửu
Your browser does not support the audio element.
+
Eight weapons (for ornaments)
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
chứng tỏ
:
To prove, to denote
+
binh hỏa
:
(từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) như binh lửa